Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 141 to 160 of 1091
Issue Date | Title | Author(s) | Advisor | Source |
2015 | Nghiên cứu sự hài lòng của nhân viên tại Công ty TNHH Gameloft, chi nhánh Đà Nẵng | Nguyễn, Thị Quỳnh Nga | Nguyễn, Trường Sơn, PGS.TS | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng |
2015 | Giải pháp marketing cho dịch vụ ngân hàng điện tử tại Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam - Chi nhánh Đắk Lắk | Ngô, Minh Quang | Lê, Văn Huy, PGS.TS. | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng |
2015 | Quản trị quan hệ khách hàng tại chi nhánh Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam tỉnh Bình Định | Nguyễn, Thị Xuân Thịnh | Lê, Thế Giới, GS.TS. | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng |
2016 | Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định mua mặt hàng thực phẩm đóng hộp khảo sát thực tế tại thành phố Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam | Mai, Thị Phước | Nguyễn, Trường Sơn, GS.TS. | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng |
2015 | Phát triển thương hiệu bia Dung Quất của Nhà máy Bia Quảng Ngãi | Lương, Thị Thu Trang | Nguyễn, Trường Sơn, GS.TS. | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng |
2016 | Đào tạo nguồn nhân lực tại Công ty TNHH MTV Cao Su Quảng Ngãi | Huỳnh, Nhật Vinh | Võ, Xuân Tiến, GS.TS. | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng |
2015 | Phát triển dịch vụ thanh toán quốc tế tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Tế Việt Nam, chi nhánh Đà Nẵng | Lê, Thị Minh Hà | Nguyễn, Hiệp, TS. | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng |
2016 | Quản trị quan hệ khách hàng tại siêu thị Co.Opmart Gia Lai | Đỗ, Thị Thùy Dịu | Đặng, Văn Mỹ, PGS.TS. | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng |
2016 | Chính sách Marketing đối với dịch vụ tín dụng bán lẻ tại Agribank chi nhánh Gia Lai | Bùi, Văn Xuân | Nguyễn, Trường Sơn, GS.TS. | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng |
2016 | Quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay ngắn hạn tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt chi nhánh Gia Lai | Chung, Quang Vũ | Nguyễn, Trường Sơn, GS.TS. | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng |
2016 | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua quần áo của nam giới tại Đà Nẵng | Hồ, Thị Kim Dung | Trương, Sỹ Quý, TS. | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng |
2016 | Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Vật liệu xây dựng Sao Việt Nhật miền Trung | Đặng, Thị Thanh Minh | Võ, Thị Quỳnh Nga, TS. | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng |
2016 | Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến ý định quay lại điểm đến du lịch TP.Đà Nẵng của khách du lịch nội địa | Đào, Thị Thu Hường | Võ, Thị Quỳnh Nga, TS. | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng |
2014-06 | Service quality and Customer satisfaction of Internet Banking service in Vietnam | Lam, Thieu Linh | Su, Ying-Yueh, Ph.D. | College of Information Technology - The University of Danang |
2014-08-18 | “Offshoring services: features, forms, empirical evidence, motivation and implication for sending and receiving countries” | Doan, Thi Hoai Thanh | Jan, Franke-Viebach, Prof. | University of Economics - The University of Danang |
2016 | Phát triển nguồn nhân lực tại Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | Trần, Thị Thu Hà | Võ, Xuân Tiến, GS.TS. | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng |
2016 | Nghiên cứu sự hài lòng đối với công việc của cán bộ công chức viên chức Sở Công thương thành phố Đà Nẵng | Võ, Thị Ngọc Quyên | Võ, Thị Quỳnh Nga, TS. | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng |
2016 | Tạo động lực cho người lao động tại Công ty Thoát nước và Sử lý nước thải Đà Nẵng | Võ, Nguyễn Cẩm Vinh | Nguyễn, Trường Sơn, GS.TS. | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng |
2015 | Tạo động lực làm việc cho người lao động tại Công ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | Trần, Thị Hoàng Liên | Nguyễn, Quốc Tuấn, TS. | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng |
2016 | Hoàn thiện chính sách Marketing cho dịch vụ cung ứng điện thoại di động tại Công ty Bách Khoa Computer trên thị trường Đà Nẵng | Trần, Thiện Ngân | Đào, Hữu Hòa, PGS.TS. | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 141 to 160 of 1091