Search
Add filters:
Use filters to refine the search results.
Results 241-250 of 10458 (Search time: 0.015 seconds).
Item hits:
Issue Date | Title | Author(s) | Advisor | Source |
---|---|---|---|---|
2015 | Phát triển nông nghiệp huyện Eath'Leo, tỉnh Đăk Lăk | Võ, Quang Minh | Võ, Xuân Tiến, PGS.TS. | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng |
2018 | A Study on Conceptual Metaphor Used in English and Vietnamese Cosmetic Advertisements | Le, Thi Thuy Duong | Tran, Quang Hai, Ph.D. | University of Foreign Language Studies - The University of Danang |
2014 | Quản trị quan hệ khách hàng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đại Chúng Việt Nam - Chi nhánh Đà Nẵng | Trần, Thị Yến Oanh | Lê, Văn Huy, PGS.TS. | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng |
2019 | Tối ưu hóa hiệu năng hệ thống truyền thông tin và năng lượng vô tuyến đồng thời | Nguyễn, Duy Nhật Viễn, TS.; Lê, Hồng Nam; Vũ, Vân Thanh; Mạc, Như Minh | - | Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng |
2018-06 | Ionic Liquids of Ciprofloxacin | Phan, Xuan Thuong | Tajber, Lidia Dr. | The School of Medicine and Pharmacy - The University of Danang |
2016 | Tối ưu hóa thiết kế và vận hành trạm xử lý nước thải | Nguyễn, Đình Huấn; Lê, Năng Định | - | Đại học Đà Nẵng |
2016 | Thiết kế hệ định vị và phân tích sử dụng robot di động dựa trên camera trần và thiết bị phân tích quang phổ | Trần, Anh Tuấn; Nguyễn, Hữu Hiếu; Lưu, Trọng Hiếu; ... | - | Đại học Đà Nẵng |
2016 | Thiết kế bộ điều khiển thích nghi để bù trễ thời gian truyền thông trong vòng kín cho các hệ thống điều khiển qua mạng | Nguyễn, Trọng Các | - | Đại học Đà Nẵng |
2017 | Tăng cường thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào phát triển công nghiệp tại các tỉnh miền Nam của nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào | Phommachanh, Vilayvone | Lê, Thế Giới, GS.TS.; Nguyễn, Xuân Lãn, TS. | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng |
2016 | Tạo động lực cho người lao động tại Công ty Thoát nước và Sử lý nước thải Đà Nẵng | Võ, Nguyễn Cẩm Vinh | Nguyễn, Trường Sơn, GS.TS. | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng |
Discover
Subject
- 313 Quản trị kinh doanh
- 268 Kế toán
- 260 Quản trị Kinh doanh
- 248 Đà Nẵng
- 242 Tài chính Ngân hàng
- 220 Việt Nam
- 215 Kinh tế phát triển
- 185 Khoa học máy tính
- 132 Kon Tum
- 130 English language
- next >
Date issued
- 8034 2010 - 2020
- 2202 2000 - 2009
- 40 1990 - 1999
- 1 1982 - 1989