Search
Add filters:
Use filters to refine the search results.
Item hits:
Issue Date | Title | Author(s) | Advisor(s) | Source |
---|---|---|---|---|
2007 | Kỹ thuật thi công dưới nước | Phạm, Huy Chính | - | - |
2007 | Introduction to The Library and Information Professions | Greer, Roger C., 1928-; Grover, Robert J., 1942–; Fowler, Susan G., 1958– | - | - |
2007 | Giáo trình Triết học (Dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh không thuộc chuyên ngành Triết học) | Đoàn, Quang Thọ, PGS.TS. | - | - |
2007 | Cẩm nang người tư vấn kinh doanh và đầu tư chứng khoán ở Việt Nam | Lê, Văn Thủy | - | - |
2007 | Computer Architecture: A Quantitative Approach | Hennessy, John L.; Patterson, David A; Arpaci-Dusseau, Andrea C. | - | - |
2007 | Bệnh học và điều trị đông y | Phan, Quan Chí Hiếu, PGS.TS. | - | - |
2007 | Public transit planning and operation : theory, modelling and practice | Ceder, Avishai. | - | - |
2007 | Giáo trình toán rời rạc | Võ, Văn Tuấn Dũng, TS. | - | - |
2007 | Kinh tế Việt Nam đổi mới và phát triển | Võ, Đại Lược, TS. | - | - |
2007 | Chế tạo, nghiên cứu đặc trưng pin quang điện hóa trên cơ sở nanô ôxít titan và nanô ôxít thiếc | Nguyễn, Năng Định; Phạm, Hoàng Ngân | - | - |
Discover
Subject
- 19 Cạnh tranh
- 18 Bê tông
- 18 Học sinh
- 17 Sinh viên
- 16 Ngân hàng
- 16 Quản lý
- 15 Nguồn đầu tư
- 13 Hội nhập
- 13 Kiểm toán
- 13 Thị trường chứng khoán
- < previous next >