Search
Add filters:
Use filters to refine the search results.
Item hits:
Issue Date | Title | Author(s) | Advisor(s) | Source |
---|---|---|---|---|
1998 | Cải tiến phương pháp tiếp đón - giáo dục sinh viên mới vào trường | Lê, Ngọc Lan | - | - |
1999 | Phương pháp tổng quát tính trao đổi nhiệt bức xạ giữa hai mặt bất kỳ | Nguyễn, Bốn | - | - |
1995 | Ứng dụng hỗn hợp phương pháp sai phân và phần tử hữu hạn giải mô hình thủy động lực học số trị hai chiều ngang | Nguyễn, Thế Hùng; Trần, Đắc Lạc | - | - |
1994 | Xây dựng phương pháp sản xuất sợi ngô bỏng (xốp) | Nguyễn, Thanh; Trần, Xuân Tùy | - | - |
1996 | Quantitative financial economics : stocks, bonds, and foreign exchange | Cuthbertson, Keith | - | - |
1992 | Studies in Philosophy for Children: Harry Sttotlemeier's Discovery | Sharp, Ann Margaret, 1942-, editor; Reed, Ronald F., editor; Lipman, Matthew | - | - |
1999 | Internet English: WWW-based communication activities | Gitsaki, Christina; Taylor, Richard P | - | - |
1998 | Good Practice in the Accreditation of Prior Learning | Nyatanga, Lovemore; Forman, Dawn; Fox, Jane | - | - |
1996 | Ngữ pháp tiếng Việt | Nguyễn, Tài Cẩn, GS. | - | - |
1995 | Pronunciation games | Hancock, Mark | - | - |
Discover
Subject